thông số kỹ thuật
Đường kính ngoài tối đa (mm) | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 |
Chiều cao tấm ép (mm) | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 |
Phạm vi đo (KPa) | 0~400 | 0~600 | 0~800 | 0~1000 | 0~1600 | 0~2500 |
Độ nhạy (KPa/F) | ≤0,20 | ≤0,30 | ≤0,35 | ≤0,50 | ≤0,80 | ≤1,25 |
Độ chính xác của phép đo (FS) | ±0,1% | ±0,1% | ±0,1% | ±0,1% | ±0,1% | ±0,1% |
Phạm vi đo nhiệt độ (℃) | -40~+150 | -40~+150 | -40~+150 | -40~+150 | -40~+150 | -40~+150 |
Độ chính xác đo nhiệt độ (℃) | ±0,5 | ±0,5 | ±0,5 | ±0,5 | ±0,5 | ±0,5 |
Hệ số hiệu chỉnh nhiệt độ (KPa/℃) | ≈0,08 | ≈0,08 | ≈0,08 | ≈0,08 | ≈0,08 | ≈0,08 |
Dải đo (MPa) | 1,2 lần | 1,2 lần | 1,2 lần | 1,2 lần | 1,2 lần | 1,2 lần |
Điện trở cách điện (MΩ) | ≥50 | ≥50 | ≥50 | ≥50 | ≥50 | ≥50 |
trưng bày sản phẩm
Ứng dụng